GLOSSARY
Entries below are arranged by English translation used in text, characters, pinyin transliteration, and/or quốc ngữ transliteration. We have chosen not to transliterate into quốc ngữ those terms that only appear in the text in an exclusively Chinese context. Vietnamese word order differs from Chinese word order; for example, garrison commander in Vietnamese would be quan đồn thú rather than đồn thú quan. Below, we have transliterated terms using Han-Viet word order rather than writing words to reflect colloquial Vietnamese, so that readers can match the characters to their pronunciations.
ABBREVIATIONS
Ch Chinese
V Vietnamese
ADMINISTRATIVE UNITS
county 縣 xian (Ch) huyện (V)
county seat 縣城 xiancheng (Ch) huyện thành (V)
department 州 zhou (Ch) châu (V)
prefecture 府 fu (Ch) phủ (V); 郡 jun (Ch) (V) (unofficial way to refer to fu 府 in Qing)
prefectural capital 府城 fucheng (Ch) phủ thành (V)
province 省 sheng (Ch) tỉnh (V)
station 汛 xun (Ch) tấn (V)
subprefecture 廳 ting (Ch) sảnh (V)
BOOK TITLES
Cerulean Cloud Collection 蒼霞集 Cangxia ji (Ch), by Ye Xianggao 葉向高
Miscellany of the South Seas 海南雜著 Hainan zaju (Ch) Hải Nam tạp trứ (V), by Cai Tinglan 蔡廷蘭
Record of Mountains and Rivers 山水記 Shanshui ji (Ch), by Liu Zongyuan 柳宗元
Record of Things Heard and Seen in the Maritime Kingdoms 海國聞見錄 Haiguo wenjian lu (Ch), by Chen Lunjiong 陳倫炯
Records of Taiwan Prefecture 台灣郡志 Taiwan jun zhi (Ch)
Register of Coming South 來南錄 Lai Nan lu (Ch), by Li Ao 李翱
Travelogue of the Renxu Year 壬戌記程 Renxu jicheng (Ch), by Gui Xifu 歸熙甫
TERMS
association, confraternity 幫 bang (Ch, V)
Bản Đầu Công (V) 本頭公 Bentou Gong (Ch)
battery 炮台 paotai (Ch)
Black Ditch 黑溝 Heigou (Ch)
Blackwater Ocean 黑水洋 Heishui yang (Ch)
brush talks 筆談 bitan (Ch) bút đàm (V)
Central Land 中土 Zhongtu (Ch)
child student 童生 tongsheng (Ch)
Chinese people 中國人 Zhongguoren (Ch)
Chinese speech 華語 Huayu (Ch)
cultivated talent 秀才 xiucai (Ch) tú tài (V), another name for licentiate 生員 shengyuan (Ch)
earth 地中 dizhong (Ch)
Earth Lord 土地公 Tudi Gong (Ch)
earthen buildings 土樓 tulou (Ch)
Fujian native-place lodge 福建鄉祠 Fujian xiangci (Ch), sometimes known as 會館 huiguan (Ch) hội quán (V)
great family compounds 大家圍 dajia wei (Ch)
Hakka 客家 Kejia (Ch) Khách gia (V)
Heavenly Court 天朝 Tianchao (Ch)Thiên Triều (V)
horizon 地平 diping (Ch)
Imperial College 國子監 Guozijian (Ch) Quốc tử giám (V)
inner sea 內洋 neiyang (Ch)
lineup 排行棧 paihangzhan (Ch)
metropolitan examination 會試 huishi (Ch) hội thi (V)
Min tongue 閩音 Minyin (Ch)
Minh hương (V) 明香/明鄉, Ming xiang (Ch); literally, “Ming incense” and “Ming hometown”
nha tử ship (V) 牙仔船
Official Language 官話 Guanhua (Ch)
One Thousand Li Stone Embankment 千里石塘 Qianlishitang (Ch) Thiên Lý Thạch Đường (V)
optimus 狀元 zhuangyuan (Ch) trạng nguyên (V)
outer sea 外洋 waiyang (Ch)
palace examination 殿試 dianshi (Ch) thi đình (V)
palace graduate 進士 jinshi (Ch) tiến sĩ (V); literally, “advanced scholar”
People of the Heavenly Court 天朝人 Tianchaoren (Ch)
potato vine 薯榔藤 shulangteng (Ch) thự lang đằng (V)
provincial exams 鄉試 xiangshi (Ch) hương thi (V)
Provincial Graduate 舉人 juren (Ch) cử nhân (V), literally, “recommended man”
Qing people 清人 Qingren (Ch) Thanh nhân (V)
secundus 榜眼 bangyan (Ch) bảng nhãn (V)
slides 淺拖 qiantuo (Ch) thiền đà /dép lê (V)
strike force 衝鋒軍 chongfengjun (Ch) quân xung kích (V)
Tang people 唐人 Tangren (Ch) Đường nhân (V)
Ten Thousand Li Sandy Shoal 萬里長沙 Wanlichangsha (Ch) Vạn Lý Trường Sa (V)
tertius 探花 tanhua (Ch) thản hoa (V)
Yuyuan’s personal blocks 郁園藏板 Yuyuan cangban (Ch)
PLACE-NAMES (VIETNAMESE)
An Giang 安江
Annam (V); Annan (Ch) 安南
Awaiting Husband Mountain,Vọng Phu sơn / núi Vọng Phu 望夫山
Bắc Ninh 北寧
Bi Phỏng 碑放
Biên Hóa 邊和
Bình Định 平定
Bình Thuận 平順
Cần Dinh 芹營
Cao Bằng 高平
Cao Miên 高綿
Câu Lậu lake 勾漏海
Champa, Chiêm Thành 占城
Chợ Luân 𢄂崙
Chợ Ròn 洊市
Cố Luân 固崙
Cù Mông 虯蒙 mistake for Chính Mông, referring to Quảng Ngãi City
Định Tường 定祥
Đồng Nhân 同仁
Elephant commandery, tượng quận象郡
Gia Định 嘉定
Giao Chỉ 交趾
Hà Hoa 河華
Hà Nội (Hanoi) 河內
Hà Tiên 河仙
Hà Tĩnh 河靜
Hải Dương 海陽
Hưng Hóa 興化
Hưng Yên 興安
Khần Bản 緊板
Khánh Hóa 慶和
Khâu Lư 駈驢
Lạng Sơn 諒山
Lộ Vạn 潞潣
Lộc Bình 祿平
Lý Nhân 里仁
Lũng Nại 隴奈
Mountain that Flew Here, Phi Lai Sơn/núi Phi Lai 飛來山
Nam Định 南定
Nam Giao 南交
Nhật Nam 日南
Ninh Bình 寧平
Nghệ An 乂安
Nghênh Hạ 迎賀
Nguyệt Đức River 月德江
Nhị Hà River 珥河江
Oil Village Defile, Du Thôn ải 油村隘
Phú Xuân 富春 [Huế]
Phú Yên 富安
Quảng Bình 廣平
Quang Lang 桄榔
Quảng Nam 廣南
Quảng Ngãi 廣義
Quảng Trị 廣治
Quảng Yên 廣安
Sơn Tây 山西
Tân Châu 新州 equivalent to Bình Định
Tất Mã River; aka Mã River 漆馬江
Thái Nguyên 太原
Thăng Long 昇隆
Thanh Hóa 清華
Thới Cần 菜芹
Thuận Hóa 順化 [Huế]
Thường Tín 常信
Trung Cố 中固
Trường Định 長定
Từ Sơn 慈山
Tuyên Quang 宣光
Two Green Cave, Nhị Thanh 二青洞
Việt Thường (V) Yuechang (Ch) 越裳
Vạn market 𢄂潣
Văn Uyên 文淵
Vĩnh Long 永隆
PLACE-NAMES (CHINESE)
Awaiting Husband Mountain, Wangfu Shan 望夫山
Bantang Cliff 湴塘岩
Boluo 博羅
Changtai 長泰
Chaozhou 潮州
Chongwen Academy 崇文書院
Dabu 大埔
Dehua 德化
Deqing 德慶
Fengcheng 豐城
Fengchuan county seat 封川縣城
Foshan 佛山
Fuxu Town 扶胥鎮
Guangdong 廣東
Guangzhou 廣州
Guangxi 廣西
Guanxi 管溪
Guanyin Temple 觀音寺
Gui County 貴縣
Guishan 歸善
Hengzhou 橫州
Heron Island, Ludao 鷺島
Hoi Tong Monastery 海幢寺
Huizhou 惠州
Hulu Mountain 葫蘆山
Jiangjun Rapids 將軍灘
Jinjiang County 晉江縣
Jinmen 金門
Laolong 老隆
Lin’an 臨安
Longchuan 龍川
Longxi 龍溪
Macau 澳門
Mingjiang Subprefecture 明江分府
Nanjing County 南靖縣
Nanning 南寧
Nan’aoqi 南奧氣
Pearl of the Sea Stone, Haizhu shi 海珠石
Penghu 澎湖
Pingnan county seat 平南縣城
Qijing Rapids 起敬灘
Quanzhou 泉州
Sanshui 三水
Sanzhou Rapids 三洲灘
Shayuan 沙園
Shrine of the Five Goats, Wuyang Ci 五羊祠
Sien Prefecture 思恩府
Taiping 太平
Tamsui 淡水
Tantou station 灘頭汛
Teng county seat 藤縣城
Three Rivers Dam 三河壩
Tong’an 同安
Tonggu Rapids 銅鼓灘
Wuzhou 梧州
Wuzhouyu 浯洲嶼
Xiajiang County 峽江
Xiamen 廈門
Xingquan Yong Circuit, Xingquan Yongdao 興泉永道
Xiashi下石
Xiangshan 香山
Xima rapids 洗馬灘
Xunzhou 潯州
Yangcheng 羊城
Yongchun county seat 永淳縣城
Yuejiang Tower, Yuejiang Lou 閱江樓
Zhangzhou 漳州
Zhao’an County 詔安縣
Zhaoqing Prefecture 肇慶府
OFFICIAL TITLES
assistant envoy 副使 fushi (Ch) phụ sứ (V)
associate administrator 同知 tongzhi (Ch)
association headman 幫長 bangzhang (Ch) bang trưởng (V)
border pass official 守隘官 shouai guan (Ch) thủ ải quan (V)
circuit intendant 觀察 guancha (Ch)
clerk 書吏 shuli (Ch) thư lại (V)
coast guard official 汛官 xunguan (Ch) đồn quan chức cửa tấn (V)
commander-in-chief 都統使 dutongshi (Ch) đô thống sứ (V)
company commander 該隊官 gaiduiguan (Ch) cai đội quan (V)
county deputy 縣丞 xiancheng (Ch) huyện thừ (V)
county magistrate 知縣 zhixian (Ch) tri huyện (V)
county magistrate appointee 候補知縣官 houbu zhixian guan (Ch) hầu bì tri huyện quan (V)
department chief of police 州吏目 zhoulimu (Ch) châu lại mục (V)
department clerk 州書吏 zhoushuli (Ch) châu thư lại (V)
department magistrate 知州 zhizhou (Ch) tri châu (V)
department office 州署 zhoushu (Ch)
deputy guard 副衛官 fuweiguan (Ch) phó vệ quan (V)
director of the Ministry of Revenue 戶部郎中 hubu langzhong (Ch) hộ bộ lang trung (V)
director of the Ministry of Works 工部郎中 gongbu langzhong (Ch) công bộ lang trung (V)
district magistrate 縣令 xianling (Ch) huyện lệnh (V)
envoy 行人 xingren (Ch) hành nhân (V)
examiner 考官 kaoguan (Ch) khảo quan (V)
garrison commander 官鎮 quan trấn (V)
garrison commander 屯(守)官 Tun (shou) guan (Ch) đồn thú quan (V)
garrison commander 鎮兵官 zhenbing guan (Ch) trấn binh quan (V); 總兵 zongbing (Ch) tổng binh (V)
governor 省堂官 shengtangguan (Ch) tỉnh đường quan (V)
governor-general 總督官 zongduguan (Ch) tổng đốc quan (V)
Grand Master for Excellent Counsel 嘉議大夫 Jiayi dafu (Ch) Gia Nghị đại phu (V)
grand minister of the masses 大司徒 dasitu (Ch) Đại tư đồ (V)
grand secretary of the East Hall 東閣大學士 dongge daxueshi (Ch) đông các đại học sĩ (V)
guard 衛 wei (Ch) vệ (V)
guard official 守禦官 shouyuguan (Ch) thủ ngự quan (V)
guards 屯員 tunyuan (Ch) đồn viên
Hanlin Academy 翰林 Hanlin (Ch) Hàn Lâm (V)
inspector 刺史 cishi (Ch)
instructor 教諭 jiaoyu (Ch) giáo dụ (V); 教授官 jiaoshouguan (Ch) giáo thụ quan (V)
interpreter 通言 tongyan (Ch) thông ngôn (V)
junior mentor 少傅 shaofu (Ch) thiếu phó (V)
leader of a thousand 千總 qianzong (Ch)
lecturer 主講 zhujiang (Ch)
local magistrate 通判 tongpan (Ch) thông phán (V)
market headman 庯長 buzhang (Ch) phố trưởng (V)
military governor 節度使 jiedushi (Ch) tiết độ sứ (V)
minister of personnel 吏部尚書 libu shangsu (Ch) lại bộ thượng thư (V)
native chieftain 土司 tusi (Ch) thổ ty (V)
official of learning enforcement 督學官 duxueguan (Ch) đốc học quan (V)
patrol station 汛防 xunfang (Ch) đồn (quan) phòng (V)
Peaceful Sea Army 靜海軍 Jinghaijun (Ch) Tĩnh Hải Quân (V)
prefect 府尹 fuyin (Ch) phủ doản (V); 太守 taishou (Ch)
prefectural governor 府堂官 futangguan (Ch) phủ đường quan (V)
prefectural office 府署 fushu (Ch)
provincial administration commissioner 布政官 buzhengguan (Ch) bố chính quan (V); 藩 fan (Ch) phiên (V)
provincial governor 巡撫/ 巡撫官 xunfuguan (Ch) tuần phủ quan (V); 府堂官 futangguan (Ch), another way to refer to zhifu 知府
provincial magistrate 知府 zhifu (Ch) tri phủ (V)
provincial military commander 提督 tidu (Ch)
registrar 經歷 jingli (Ch) kinh lịch (V)
squad leader 把總 bazong (Ch) bả tổng (V)
staffer 屬員 shuyuan (Ch) thuộc viên (V)
stipendiary student 廩生 linsheng (Ch) lúm sinh (V)
surveillance commissioner 按察官 anchaguan (Ch) án sát quan (V); 臬 nie (Ch) niết (V)
vice director of the Ministry of Rites 禮部員外郎 libu yuanwailang (Ch) lễ bộ viên ngoại lang (V)
vice prefect 府丞 fucheng (Ch) phủ thừa (V)
PEOPLE
Bảo Điển 寶典 (reign name)
Bùi Bá Kỳ 裴伯耆
Bùi Hữu Trực 裴有直
Bùi Kính Thúc 裴敬叔
Cai Jie 蔡節
Cai Peihua 蔡培華
Cai Tinglan (Ch) Thái Đình Lan (V) 蔡廷蘭
Cai Tingyang 蔡廷揚
Cảnh Thịnh 景盛 (reign name)
Cao Hữư Dực 高有翼
Chen Qi 陳棨
Chen Tianyou 陳天佑
Đặng Huy Thuật 鄧輝述
Đặng Kim Giám 鄧金鑑
Ding Hongchen 丁拱辰
Đinh Liễn 丁璉
Đoàn Văn Trung 段文忠
Du Guangji 杜光己
Fan Chengda 范成大
Gia Long 嘉隆 (reign name)
Hồ Đê 胡; aka Hồ Hán Thương 胡漢蒼
Hồ Văn Trước 胡文著
Hoàng Văn 黃文
Hồ Bảo Định 胡寶定
Jiang Xunxuan 江遜軒
Jiang Yi’an 蔣懌葊
Jing Kun 景錕
Khúc Thừa Mỹ 曲承美
Kuang Lu 鄺露
Lê Duy Đàm 黎維潭
Lê Duy Hy 黎維禧; aka Lê Huyền Tông
Lê Hoàn 黎桓
Lê Hữu Dung 黎有容
Lê Lân 黎麟; aka Lê Thái Tông
Lê Lợi 黎利
Lê Ninh 黎寧
Lê Quý Ly 黎季犛; aka Hồ Quý Ly
Lê Tĩnh Uyên 黎靜淵
Lê Triều Quý 黎朝貴
Lê Trinh 黎楨
Li Bai 李白
Li Zhenqing 李振青
Lin Boliao 林伯僚
Lin Huishan 林回山
Liu Bei 劉備
Liu Hong’ao 劉鴻翱
Liu Zongyuan 柳宗元
Lu Jia 陸賈
Lü Zhenlu 呂振鷺
Lý Công Uẩn 李公蘊 aka Lý Thái Tổ
Mạc Đăng Dung 莫登庸
Ngô Thì Nhậm 吳時任
Nguyễn Bạch 阮帛
Nguyễn Đăng Giảng 阮登講
Nguyễn Đăng Uẩn 阮登蘊
Nguyễn Diêu 阮眺
Nguyễn Đình Diêu 阮廷姚
Nguyễn Đình Tây 阮廷西
Nguyễn Hạng Kiểm 阮行儉
Nguyễn Nhược Sơn 阮若山
Nguyễn Nhược Thủy 阮若水
Nguyễn Quang Bình 阮光平 aka Nguyễn Huệ
Nguyễn Sĩ Long 阮仕龍
Nguyễn Tiến Thống 阮進統
Nguyễn Văn Lương 阮文良
Nong Mengqu 農孟區
Ông Ích Khiêm 翁益謙
Phạm Hanh 範亨
Phạm Hoa Trình 範公華程
Phan Thanh Giản 潘清簡
Qu Yuan 屈原
Quan Nhân Phủ 關仁甫
Shi Jun 施均
Source of Fragrance 香祖 Xiangzu (Ch) Hương Tổ (V) (Cai Tinglan’s style name)
Su Shi 蘇軾
Sun Beixiong 孫倍雄
Thái Đức 泰德 a.k.a. Nguyễn Nhạc
Trần Cảo 陳暠
Trần Giản Định 陳簡定
Trần Hải Đình 陳海亭
Trần H..興智
Trần Nhật Cảnh 陳日煚; a.k.a. Trần Thái Tông
Trần Nhật Khuê 陳日煃; a.k.a. Trần Dụ Tông
Trần Quang Nhuế 陳光昺; mistake for 陳晃
Trần Quý Khoáng 陳季擴
Trần Thiêm Bình 陳天平; in Vietnamese records, written 陳添平
Trần Văn Trung 陳文忠
Trần Văn Tuân 陳文恂
Trịnh Đức Hưng 鄭德興
Trưng Nhị 徵貳
Trưng Trắc 徵側
Trương Sùng Lễ 張崇禮
Wang Bo 王勃
Wang Kunyuan 王坤元
Wen Baogui 聞寶桂
Wong4 Bik1 Gwong1 黃壁光 Hoàng Bích Quang
Wu Yanghao 吳養浩
Xu Jinping 許蔭坪
Xu Shu 徐庶
Xu Xiake 徐霞客
Vũ Huy Nhất 武輝一
Vũ Văn Dũng 武文勇
Yang Rongyi 楊榮議
Yang Shiqi 楊士奇
Ye Xianggao 葉向高
Yu Maodian 俞懋典
Zheng Kaixi 鄭開禧
Zhou Kai 周凱; a.k.a. Zhou Yungao 周芸皋
Zhu Jian 祝艦
Zhao Shenzhen 趙慎軫
Zhao Tuo (Ch) Triệu Dà (V) 趙陀
WEIGHTS AND MEASURES (CHINESE)
fang 方 and dou 斗 (1 fang = 4 dou = 1 liter)
li 里= 576 meters
zhang 丈= 3.2 meters
chi 尺=0.32 meter
cun 寸= 0.032 meter
liang 兩 = 37.3 grams
guan 貫 = a string of cash
gong 弓 = 23,040 meters
wei 圍 = the length between one’s thumb and the index finger of the same hand
mu 畝 = 414 m2
HOKKIEN TERMS
chhut-hái 出海 captain
hàkim 下金 part that fastens the rudder
kahpán 甲板 name for foreign boats
phâng 篷 sail
sêngkài 𣛮蓋 walls and ceiling of cabin
HOKKIEN/TEOCHEW NAMES
Cheng Thi/Thiam 曾添 Tăng Thiêm (V)
Chia Kì 成記 Thành Ký (V)
Chiok Lām 祝艦 Chúc Hạm (V)
Hô Êng 胡榮 Hồ Vinh (V)
Hông Kín 洪謹 Hồng Cẩn (V)
Hông Liâng 洪涼 Hồng Lương (V)
Hông Tèng 洪錠 Hồng Định (V)
Iông/Yeoh Ban Kì 楊萬記 Dương Vạn Ký (V)
Lim Khiám 林慊 Lâm Khiểm (V)
Lim Sàng 林送 Lâm Tống (V)
Lim Sùn 林遜 Lâm Tốn (V)
Ng (or Hông) Bun 黃文 Hoàng Văn (V)
Ngô Sim 吳深 Ngô Thâm (V)
Ông Chhit 王七 Vương Thất (V)
Sím Jim 沈壬 Thẩm Nhâm (V)
Sim Liang 沈亮 Thẩm Lượng (V)
Sím Lim 沈林 Thẩm Lâm (V)
Tân Chhin 陳親 Trần Thân (V)
Teng Kim 鄭金 Trịnh Kim (V)
CANTONESE NAMES
Can4 Fai1 Gwong1 陳輝光 Trần Huy Quang (V)
Can4 Jyu4 Sam1 陳如琛 Trần Như Thâm (V)
Can4 Zan3 Gei3 陳振記 Trần Chấn Ký
Ho4 Ji4 Hing1 何宜興 Hà Nghi Hưng