Skip to main content

Miscellany of the South Seas: Glossary

Miscellany of the South Seas
Glossary
    • Notifications
    • Privacy
  • Project HomeMiscellany of the South Seas
  • Projects
  • Learn more about Manifold

Notes

Show the following:

  • Annotations
  • Resources
Search within:

Adjust appearance:

  • font
    Font style
  • color scheme
  • Margins
table of contents
  1. Title Page
  2. Copyright
  3. Dedication
  4. Epigraph
  5. Contents
  6. Acknowledgments
  7. Introduction
  8. Note on Translation
  9. Miscellany of the South Seas
    1. Zhou’s Foreword
    2. Liu’s Foreword
    3. First Dedication
    4. Second Dedication
    5. Record of Peril on the High Seas
    6. Travelogue of the Fiery Wasteland
    7. Vietnam Chronicle
    8. Postscript One
    9. Postscript Two
  10. Glossary
  11. Notes
  12. Bibliography
  13. Index

GLOSSARY

Entries below are arranged by English translation used in text, characters, pinyin transliteration, and/or quốc ngữ transliteration. We have chosen not to transliterate into quốc ngữ those terms that only appear in the text in an exclusively Chinese context. Vietnamese word order differs from Chinese word order; for example, garrison commander in Vietnamese would be quan đồn thú rather than đồn thú quan. Below, we have transliterated terms using Han-Viet word order rather than writing words to reflect colloquial Vietnamese, so that readers can match the characters to their pronunciations.

ABBREVIATIONS

Ch    Chinese

V    Vietnamese

ADMINISTRATIVE UNITS

county 縣 xian (Ch) huyện (V)

county seat 縣城 xiancheng (Ch) huyện thành (V)

department 州 zhou (Ch) châu (V)

prefecture 府 fu (Ch) phủ (V); 郡 jun (Ch) (V) (unofficial way to refer to fu 府 in Qing)

prefectural capital 府城 fucheng (Ch) phủ thành (V)

province 省 sheng (Ch) tỉnh (V)

station 汛 xun (Ch) tấn (V)

subprefecture 廳 ting (Ch) sảnh (V)

BOOK TITLES

Cerulean Cloud Collection 蒼霞集 Cangxia ji (Ch), by Ye Xianggao 葉向高

Miscellany of the South Seas 海南雜著 Hainan zaju (Ch) Hải Nam tạp trứ (V), by Cai Tinglan 蔡廷蘭

Record of Mountains and Rivers 山水記 Shanshui ji (Ch), by Liu Zongyuan 柳宗元

Record of Things Heard and Seen in the Maritime Kingdoms 海國聞見錄 Haiguo wenjian lu (Ch), by Chen Lunjiong 陳倫炯

Records of Taiwan Prefecture 台灣郡志 Taiwan jun zhi (Ch)

Register of Coming South 來南錄 Lai Nan lu (Ch), by Li Ao 李翱

Travelogue of the Renxu Year 壬戌記程 Renxu jicheng (Ch), by Gui Xifu 歸熙甫

TERMS

association, confraternity 幫 bang (Ch, V)

Bản Đầu Công (V) 本頭公 Bentou Gong (Ch)

battery 炮台 paotai (Ch)

Black Ditch 黑溝 Heigou (Ch)

Blackwater Ocean 黑水洋 Heishui yang (Ch)

brush talks 筆談 bitan (Ch) bút đàm (V)

Central Land 中土 Zhongtu (Ch)

child student 童生 tongsheng (Ch)

Chinese people 中國人 Zhongguoren (Ch)

Chinese speech 華語 Huayu (Ch)

cultivated talent 秀才 xiucai (Ch) tú tài (V), another name for licentiate 生員 shengyuan (Ch)

earth 地中 dizhong (Ch)

Earth Lord 土地公 Tudi Gong (Ch)

earthen buildings 土樓 tulou (Ch)

Fujian native-place lodge 福建鄉祠 Fujian xiangci (Ch), sometimes known as 會館 huiguan (Ch) hội quán (V)

great family compounds 大家圍 dajia wei (Ch)

Hakka 客家 Kejia (Ch) Khách gia (V)

Heavenly Court 天朝 Tianchao (Ch)Thiên Triều (V)

horizon 地平 diping (Ch)

Imperial College 國子監 Guozijian (Ch) Quốc tử giám (V)

inner sea 內洋 neiyang (Ch)

lineup 排行棧 paihangzhan (Ch)

metropolitan examination 會試 huishi (Ch) hội thi (V)

Min tongue 閩音 Minyin (Ch)

Minh hương (V) 明香/明鄉, Ming xiang (Ch); literally, “Ming incense” and “Ming hometown”

nha tử ship (V) 牙仔船

Official Language 官話 Guanhua (Ch)

One Thousand Li Stone Embankment 千里石塘 Qianlishitang (Ch) Thiên Lý Thạch Đường (V)

optimus 狀元 zhuangyuan (Ch) trạng nguyên (V)

outer sea 外洋 waiyang (Ch)

palace examination 殿試 dianshi (Ch) thi đình (V)

palace graduate 進士 jinshi (Ch) tiến sĩ (V); literally, “advanced scholar”

People of the Heavenly Court 天朝人 Tianchaoren (Ch)

potato vine 薯榔藤 shulangteng (Ch) thự lang đằng (V)

provincial exams 鄉試 xiangshi (Ch) hương thi (V)

Provincial Graduate 舉人 juren (Ch) cử nhân (V), literally, “recommended man”

Qing people 清人 Qingren (Ch) Thanh nhân (V)

secundus 榜眼 bangyan (Ch) bảng nhãn (V)

slides 淺拖 qiantuo (Ch) thiền đà /dép lê (V)

strike force 衝鋒軍 chongfengjun (Ch) quân xung kích (V)

Tang people 唐人 Tangren (Ch) Đường nhân (V)

Ten Thousand Li Sandy Shoal 萬里長沙 Wanlichangsha (Ch) Vạn Lý Trường Sa (V)

tertius 探花 tanhua (Ch) thản hoa (V)

Yuyuan’s personal blocks 郁園藏板 Yuyuan cangban (Ch)

PLACE-NAMES (VIETNAMESE)

An Giang 安江

Annam (V); Annan (Ch) 安南

Awaiting Husband Mountain,Vọng Phu sơn / núi Vọng Phu 望夫山

Bắc Ninh 北寧

Bi Phỏng 碑放

Biên Hóa 邊和

Bình Định 平定

Bình Thuận 平順

Cần Dinh 芹營

Cao Bằng 高平

Cao Miên 高綿

Câu Lậu lake 勾漏海

Champa, Chiêm Thành 占城

Chợ Luân 𢄂崙

Chợ Ròn 洊市

Cố Luân 固崙

Cù Mông 虯蒙 mistake for Chính Mông, referring to Quảng Ngãi City

Định Tường 定祥

Đồng Nhân 同仁

Elephant commandery, tượng quận象郡

Gia Định 嘉定

Giao Chỉ 交趾

Hà Hoa 河華

Hà Nội (Hanoi) 河內

Hà Tiên 河仙

Hà Tĩnh 河靜

Hải Dương 海陽

Hưng Hóa 興化

Hưng Yên 興安

Khần Bản 緊板

Khánh Hóa 慶和

Khâu Lư 駈驢

Lạng Sơn 諒山

Lộ Vạn 潞潣

Lộc Bình 祿平

Lý Nhân 里仁

Lũng Nại 隴奈

Mountain that Flew Here, Phi Lai Sơn/núi Phi Lai 飛來山

Nam Định 南定

Nam Giao 南交

Nhật Nam 日南

Ninh Bình 寧平

Nghệ An 乂安

Nghênh Hạ 迎賀

Nguyệt Đức River 月德江

Nhị Hà River 珥河江

Oil Village Defile, Du Thôn ải 油村隘

Phú Xuân 富春 [Huế]

Phú Yên 富安

Quảng Bình 廣平

Quang Lang 桄榔

Quảng Nam 廣南

Quảng Ngãi 廣義

Quảng Trị 廣治

Quảng Yên 廣安

Sơn Tây 山西

Tân Châu 新州 equivalent to Bình Định

Tất Mã River; aka Mã River 漆馬江

Thái Nguyên 太原

Thăng Long 昇隆

Thanh Hóa 清華

Thới Cần 菜芹

Thuận Hóa 順化 [Huế]

Thường Tín 常信

Trung Cố 中固

Trường Định 長定

Từ Sơn 慈山

Tuyên Quang 宣光

Two Green Cave, Nhị Thanh 二青洞

Việt Thường (V) Yuechang (Ch) 越裳

Vạn market 𢄂潣

Văn Uyên 文淵

Vĩnh Long 永隆

PLACE-NAMES (CHINESE)

Awaiting Husband Mountain, Wangfu Shan 望夫山

Bantang Cliff 湴塘岩

Boluo 博羅

Changtai 長泰

Chaozhou 潮州

Chongwen Academy 崇文書院

Dabu 大埔

Dehua 德化

Deqing 德慶

Fengcheng 豐城

Fengchuan county seat 封川縣城

Foshan 佛山

Fuxu Town 扶胥鎮

Guangdong 廣東

Guangzhou 廣州

Guangxi 廣西

Guanxi 管溪

Guanyin Temple 觀音寺

Gui County 貴縣

Guishan 歸善

Hengzhou 橫州

Heron Island, Ludao 鷺島

Hoi Tong Monastery 海幢寺

Huizhou 惠州

Hulu Mountain 葫蘆山

Jiangjun Rapids 將軍灘

Jinjiang County 晉江縣

Jinmen 金門

Laolong 老隆

Lin’an 臨安

Longchuan 龍川

Longxi 龍溪

Macau 澳門

Mingjiang Subprefecture 明江分府

Nanjing County 南靖縣

Nanning 南寧

Nan’aoqi 南奧氣

Pearl of the Sea Stone, Haizhu shi 海珠石

Penghu 澎湖

Pingnan county seat 平南縣城

Qijing Rapids 起敬灘

Quanzhou 泉州

Sanshui 三水

Sanzhou Rapids 三洲灘

Shayuan 沙園

Shrine of the Five Goats, Wuyang Ci 五羊祠

Sien Prefecture 思恩府

Taiping 太平

Tamsui 淡水

Tantou station 灘頭汛

Teng county seat 藤縣城

Three Rivers Dam 三河壩

Tong’an 同安

Tonggu Rapids 銅鼓灘

Wuzhou 梧州

Wuzhouyu 浯洲嶼

Xiajiang County 峽江

Xiamen 廈門

Xingquan Yong Circuit, Xingquan Yongdao 興泉永道

Xiashi下石

Xiangshan 香山

Xima rapids 洗馬灘

Xunzhou 潯州

Yangcheng 羊城

Yongchun county seat 永淳縣城

Yuejiang Tower, Yuejiang Lou 閱江樓

Zhangzhou 漳州

Zhao’an County 詔安縣

Zhaoqing Prefecture 肇慶府

OFFICIAL TITLES

assistant envoy 副使 fushi (Ch) phụ sứ (V)

associate administrator 同知 tongzhi (Ch)

association headman 幫長 bangzhang (Ch) bang trưởng (V)

border pass official 守隘官 shouai guan (Ch) thủ ải quan (V)

circuit intendant 觀察 guancha (Ch)

clerk 書吏 shuli (Ch) thư lại (V)

coast guard official 汛官 xunguan (Ch) đồn quan chức cửa tấn (V)

commander-in-chief 都統使 dutongshi (Ch) đô thống sứ (V)

company commander 該隊官 gaiduiguan (Ch) cai đội quan (V)

county deputy 縣丞 xiancheng (Ch) huyện thừ (V)

county magistrate 知縣 zhixian (Ch) tri huyện (V)

county magistrate appointee 候補知縣官 houbu zhixian guan (Ch) hầu bì tri huyện quan (V)

department chief of police 州吏目 zhoulimu (Ch) châu lại mục (V)

department clerk 州書吏 zhoushuli (Ch) châu thư lại (V)

department magistrate 知州 zhizhou (Ch) tri châu (V)

department office 州署 zhoushu (Ch)

deputy guard 副衛官 fuweiguan (Ch) phó vệ quan (V)

director of the Ministry of Revenue 戶部郎中 hubu langzhong (Ch) hộ bộ lang trung (V)

director of the Ministry of Works 工部郎中 gongbu langzhong (Ch) công bộ lang trung (V)

district magistrate 縣令 xianling (Ch) huyện lệnh (V)

envoy 行人 xingren (Ch) hành nhân (V)

examiner 考官 kaoguan (Ch) khảo quan (V)

garrison commander 官鎮 quan trấn (V)

garrison commander 屯(守)官 Tun (shou) guan (Ch) đồn thú quan (V)

garrison commander 鎮兵官 zhenbing guan (Ch) trấn binh quan (V); 總兵 zongbing (Ch) tổng binh (V)

governor 省堂官 shengtangguan (Ch) tỉnh đường quan (V)

governor-general 總督官 zongduguan (Ch) tổng đốc quan (V)

Grand Master for Excellent Counsel 嘉議大夫 Jiayi dafu (Ch) Gia Nghị đại phu (V)

grand minister of the masses 大司徒 dasitu (Ch) Đại tư đồ (V)

grand secretary of the East Hall 東閣大學士 dongge daxueshi (Ch) đông các đại học sĩ (V)

guard 衛 wei (Ch) vệ (V)

guard official 守禦官 shouyuguan (Ch) thủ ngự quan (V)

guards 屯員 tunyuan (Ch) đồn viên

Hanlin Academy 翰林 Hanlin (Ch) Hàn Lâm (V)

inspector 刺史 cishi (Ch)

instructor 教諭 jiaoyu (Ch) giáo dụ (V); 教授官 jiaoshouguan (Ch) giáo thụ quan (V)

interpreter 通言 tongyan (Ch) thông ngôn (V)

junior mentor 少傅 shaofu (Ch) thiếu phó (V)

leader of a thousand 千總 qianzong (Ch)

lecturer 主講 zhujiang (Ch)

local magistrate 通判 tongpan (Ch) thông phán (V)

market headman 庯長 buzhang (Ch) phố trưởng (V)

military governor 節度使 jiedushi (Ch) tiết độ sứ (V)

minister of personnel 吏部尚書 libu shangsu (Ch) lại bộ thượng thư (V)

native chieftain 土司 tusi (Ch) thổ ty (V)

official of learning enforcement 督學官 duxueguan (Ch) đốc học quan (V)

patrol station 汛防 xunfang (Ch) đồn (quan) phòng (V)

Peaceful Sea Army 靜海軍 Jinghaijun (Ch) Tĩnh Hải Quân (V)

prefect 府尹 fuyin (Ch) phủ doản (V); 太守 taishou (Ch)

prefectural governor 府堂官 futangguan (Ch) phủ đường quan (V)

prefectural office 府署 fushu (Ch)

provincial administration commissioner 布政官 buzhengguan (Ch) bố chính quan (V); 藩 fan (Ch) phiên (V)

provincial governor 巡撫/ 巡撫官 xunfuguan (Ch) tuần phủ quan (V); 府堂官 futangguan (Ch), another way to refer to zhifu 知府

provincial magistrate 知府 zhifu (Ch) tri phủ (V)

provincial military commander 提督 tidu (Ch)

registrar 經歷 jingli (Ch) kinh lịch (V)

squad leader 把總 bazong (Ch) bả tổng (V)

staffer 屬員 shuyuan (Ch) thuộc viên (V)

stipendiary student 廩生 linsheng (Ch) lúm sinh (V)

surveillance commissioner 按察官 anchaguan (Ch) án sát quan (V); 臬 nie (Ch) niết (V)

vice director of the Ministry of Rites 禮部員外郎 libu yuanwailang (Ch) lễ bộ viên ngoại lang (V)

vice prefect 府丞 fucheng (Ch) phủ thừa (V)

PEOPLE

Bảo Điển 寶典 (reign name)

Bùi Bá Kỳ 裴伯耆

Bùi Hữu Trực 裴有直

Bùi Kính Thúc 裴敬叔

Cai Jie 蔡節

Cai Peihua 蔡培華

Cai Tinglan (Ch) Thái Đình Lan (V) 蔡廷蘭

Cai Tingyang 蔡廷揚

Cảnh Thịnh 景盛 (reign name)

Cao Hữư Dực 高有翼

Chen Qi 陳棨

Chen Tianyou 陳天佑

Đặng Huy Thuật 鄧輝述

Đặng Kim Giám 鄧金鑑

Ding Hongchen 丁拱辰

Đinh Liễn 丁璉

Đoàn Văn Trung 段文忠

Du Guangji 杜光己

Fan Chengda 范成大

Gia Long 嘉隆 (reign name)

Hồ Đê 胡; aka Hồ Hán Thương 胡漢蒼

Hồ Văn Trước 胡文著

Hoàng Văn 黃文

Hồ Bảo Định 胡寶定

Jiang Xunxuan 江遜軒

Jiang Yi’an 蔣懌葊

Jing Kun 景錕

Khúc Thừa Mỹ 曲承美

Kuang Lu 鄺露

Lê Duy Đàm 黎維潭

Lê Duy Hy 黎維禧; aka Lê Huyền Tông

Lê Hoàn 黎桓

Lê Hữu Dung 黎有容

Lê Lân 黎麟; aka Lê Thái Tông

Lê Lợi 黎利

Lê Ninh 黎寧

Lê Quý Ly 黎季犛; aka Hồ Quý Ly

Lê Tĩnh Uyên 黎靜淵

Lê Triều Quý 黎朝貴

Lê Trinh 黎楨

Li Bai 李白

Li Zhenqing 李振青

Lin Boliao 林伯僚

Lin Huishan 林回山

Liu Bei 劉備

Liu Hong’ao 劉鴻翱

Liu Zongyuan 柳宗元

Lu Jia 陸賈

Lü Zhenlu 呂振鷺

Lý Công Uẩn 李公蘊 aka Lý Thái Tổ

Mạc Đăng Dung 莫登庸

Ngô Thì Nhậm 吳時任

Nguyễn Bạch 阮帛

Nguyễn Đăng Giảng 阮登講

Nguyễn Đăng Uẩn 阮登蘊

Nguyễn Diêu 阮眺

Nguyễn Đình Diêu 阮廷姚

Nguyễn Đình Tây 阮廷西

Nguyễn Hạng Kiểm 阮行儉

Nguyễn Nhược Sơn 阮若山

Nguyễn Nhược Thủy 阮若水

Nguyễn Quang Bình 阮光平 aka Nguyễn Huệ

Nguyễn Sĩ Long 阮仕龍

Nguyễn Tiến Thống 阮進統

Nguyễn Văn Lương 阮文良

Nong Mengqu 農孟區

Ông Ích Khiêm 翁益謙

Phạm Hanh 範亨

Phạm Hoa Trình 範公華程

Phan Thanh Giản 潘清簡

Qu Yuan 屈原

Quan Nhân Phủ 關仁甫

Shi Jun 施均

Source of Fragrance 香祖 Xiangzu (Ch) Hương Tổ (V) (Cai Tinglan’s style name)

Su Shi 蘇軾

Sun Beixiong 孫倍雄

Thái Đức 泰德 a.k.a. Nguyễn Nhạc

Trần Cảo 陳暠

Trần Giản Định 陳簡定

Trần Hải Đình 陳海亭

Trần H..興智

Trần Nhật Cảnh 陳日煚; a.k.a. Trần Thái Tông

Trần Nhật Khuê 陳日煃; a.k.a. Trần Dụ Tông

Trần Quang Nhuế 陳光昺; mistake for 陳晃

Trần Quý Khoáng 陳季擴

Trần Thiêm Bình 陳天平; in Vietnamese records, written 陳添平

Trần Văn Trung 陳文忠

Trần Văn Tuân 陳文恂

Trịnh Đức Hưng 鄭德興

Trưng Nhị 徵貳

Trưng Trắc 徵側

Trương Sùng Lễ 張崇禮

Wang Bo 王勃

Wang Kunyuan 王坤元

Wen Baogui 聞寶桂

Wong4 Bik1 Gwong1 黃壁光 Hoàng Bích Quang

Wu Yanghao 吳養浩

Xu Jinping 許蔭坪

Xu Shu 徐庶

Xu Xiake 徐霞客

Vũ Huy Nhất 武輝一

Vũ Văn Dũng 武文勇

Yang Rongyi 楊榮議

Yang Shiqi 楊士奇

Ye Xianggao 葉向高

Yu Maodian 俞懋典

Zheng Kaixi 鄭開禧

Zhou Kai 周凱; a.k.a. Zhou Yungao 周芸皋

Zhu Jian 祝艦

Zhao Shenzhen 趙慎軫

Zhao Tuo (Ch) Triệu Dà (V) 趙陀

WEIGHTS AND MEASURES (CHINESE)

fang 方 and dou 斗 (1 fang = 4 dou = 1 liter)

li 里= 576 meters

zhang 丈= 3.2 meters

chi 尺=0.32 meter

cun 寸= 0.032 meter

liang 兩 = 37.3 grams

guan 貫 = a string of cash

gong 弓 = 23,040 meters

wei 圍 = the length between one’s thumb and the index finger of the same hand

mu 畝 = 414 m2

HOKKIEN TERMS

chhut-hái 出海    captain

hàkim 下金    part that fastens the rudder

kahpán 甲板    name for foreign boats

phâng 篷    sail

sêngkài 𣛮蓋    walls and ceiling of cabin

HOKKIEN/TEOCHEW NAMES

Cheng Thi/Thiam 曾添    Tăng Thiêm (V)

Chia Kì 成記    Thành Ký (V)

Chiok Lām 祝艦    Chúc Hạm (V)

Hô Êng 胡榮    Hồ Vinh (V)

Hông Kín 洪謹    Hồng Cẩn (V)

Hông Liâng 洪涼    Hồng Lương (V)

Hông Tèng 洪錠    Hồng Định (V)

Iông/Yeoh Ban Kì 楊萬記    Dương Vạn Ký (V)

Lim Khiám 林慊    Lâm Khiểm (V)

Lim Sàng 林送    Lâm Tống (V)

Lim Sùn 林遜    Lâm Tốn (V)

Ng (or Hông) Bun 黃文    Hoàng Văn (V)

Ngô Sim 吳深    Ngô Thâm (V)

Ông Chhit 王七    Vương Thất (V)

Sím Jim 沈壬    Thẩm Nhâm (V)

Sim Liang 沈亮    Thẩm Lượng (V)

Sím Lim 沈林    Thẩm Lâm (V)

Tân Chhin 陳親    Trần Thân (V)

Teng Kim 鄭金    Trịnh Kim (V)

CANTONESE NAMES

Can4 Fai1 Gwong1 陳輝光    Trần Huy Quang (V)

Can4 Jyu4 Sam1 陳如琛    Trần Như Thâm (V)

Can4 Zan3 Gei3 陳振記 Trần Chấn Ký

Ho4 Ji4 Hing1 何宜興 Hà Nghi Hưng

Annotate

Next Chapter
Notes
PreviousNext
All rights reserved
Powered by Manifold Scholarship. Learn more at
Opens in new tab or windowmanifoldapp.org